Bài viết trên báo Văn Hóa cho rằng: ‘Ghi dấu bằng nghệ thuật vượt thời gian và giọng văn dũng cảm đối diện sự thật, cuốn tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh” đã tạo nên sức lan tỏa hiếm có khi vượt ra khỏi biên giới, chạm đến độc giả toàn cầu suốt hơn ba thập kỷ qua. Việc tác phẩm được vinh danh một lần nữa khẳng định vị trí trong lịch sử văn học hậu chiến Việt Nam - như một tiếng nói nhân văn, trung thực và đầy sức nặng về số phận con người sau chiến tranh’.
Lễ
Công bố bình chọn “50 tác phẩm văn học, nghệ thuật biểu diễn Việt Nam tiêu biểu,
xuất sắc sau ngày đất nước thống nhất (1975-2025)” và Phát động sáng tác các
tác phẩm “Sống mãi với thời gian” giai đoạn 2026-2030 là sự kiện đặc biệt hướng
tới kỷ niệm 100 năm Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam và 85 năm Quốc khánh
nước CHXHCN Việt Nam. Không chỉ mang ý nghĩa nghề nghiệp, đây còn là hoạt động
có tính chiến lược, khẳng định định hướng phát triển văn hóa - nghệ thuật trong
thời kỳ hội nhập.
Từ hơn nửa
thế kỷ sáng tác phong phú, Hội đồng chuyên môn đã tuyển chọn 14 tác phẩm văn học,
18 tác phẩm sân khấu, 12 tác phẩm âm nhạc và 6 tác phẩm múa - tạo nên một
panorama sinh động của văn hóa nghệ thuật Việt Nam đương đại. Trong số
đó, Nỗi buồn chiến tranh của nhà văn Bảo Ninh được vinh danh như một
trong những dấu mốc nổi bật nhất...
Một tác
phẩm đặc biệt trong dòng chảy văn học hậu chiến
“Nỗi buồn
chiến tranh là tác phẩm hay nhất về chiến tranh!”, đạo diễn Nguyễn Khải
Hưng khẳng định sau khi đọc cuốn sách ở ba thời điểm khác nhau của cuộc đời.
Trên trang cá nhân, ông viết: “Viết chạm đến trái tim. Không hời hợt. Rút gan
ruột mới viết thế được”.
Ra đời năm
1987 và xuất bản lần đầu tại Việt Nam năm 1990, Nỗi buồn chiến tranh -
ban đầu mang tên Thân phận của tình yêu - đã tạo nên một chấn động
trong đời sống văn học. Thay vì ca ngợi chiến thắng theo giọng sử thi quen thuộc,
tác phẩm lựa chọn đi sâu vào nỗi đau âm ỉ, những ám ảnh và vết thương tinh thần
của người lính thời hậu chiến.
Nhân vật
trung tâm Kiên - trinh sát của Sư đoàn 24 - trở về đời thường với “cái đầu đầy
tiếng vọng của quá khứ”. Việc viết lại ký ức trở thành hành trình tự cứu mình
khỏi bóng tối và những mất mát. Bảo Ninh sử dụng cấu trúc phi tuyến, đan xen thời
gian, hồi ức và hiện tại, tạo nên một dòng chảy nội tâm hỗn độn nhưng chân thực
đến trần trụi.
Tác phẩm đặt
ra câu hỏi ám ảnh về “sống sót” - rằng đôi khi, cái giá của việc sống sót còn
đau đớn hơn cái chết. Kiên trở về, nhưng không thoát khỏi chiến tranh; anh chìm
trong cô độc, rượu và hồi ức, như mắc kẹt giữa hai thế giới. Chính điểm nhìn
nhân bản ấy khiến tác phẩm trở thành tiếng nói sâu sắc về chấn thương tâm lý thời
hậu chiến, điều văn học Việt Nam lúc bấy giờ ít khai thác.
Không chỉ
viết về cái chết và nỗi đau, Bảo Ninh còn viết rất đẹp về tình yêu Kiên -
Phương, một tình yêu bị chiến tranh bào mòn đến mức không thể cứu vãn, dù vẫn
còn thương nhớ. Trong tác phẩm, tình yêu không phải liệu pháp cứu rỗi, mà là miền
ký ức càng đẹp càng khiến vết thương thêm sâu. Sự thẳng thắn, nhân bản và giọng
văn giàu tự sự đã đưa Nỗi buồn chiến tranh trở thành một trong những
tiểu thuyết mở đường cho văn học hậu chiến Việt Nam.
Nhắc đến
những tranh luận quanh tác phẩm, nhiều nhà văn cho rằng đó là điều bình thường:
Văn học phải có quyền khác biệt, và mỗi tác phẩm là một góc nhìn cá nhân, không
phải bản tổng kết lịch sử. Không thể lấy một quan điểm - dù từ bất kỳ ai - để đại
diện cho tất cả những người từng đi qua chiến tranh. Nhà văn Phạm Ngọc Tiến
chia sẻ: “Tôi chỉ có thể nói: Hãy sống và viết được như Bảo Ninh. Thế thôi. Đây
là một tác phẩm hay, rất hay… Nhà văn Bảo Ninh cần được tôn trọng và tôn vinh”.
Chính những
đánh giá ấy càng làm nổi bật giá trị nhân văn cốt lõi của tác phẩm: Chiến
tranh không có bên thắng. Nó chỉ để lại nỗi đau cho tất cả!
Sức lan
tỏa quốc tế hiếm có trong văn học nước nhà
Từ năm
1993, Nỗi buồn chiến tranh bắt đầu hành trình hội nhập thế giới với bản
tiếng Anh The Sorrow of War (do Frank Palmos, Võ Thị Băng Thanh và
Phan Thanh Hảo chuyển ngữ). Tác phẩm nhanh chóng nhận được sự đón nhận rộng rãi
của bạn đọc quốc tế. Đến năm 2011, cuốn sách đã xuất bản tại 18 quốc gia; đến
năm 2019, con số này tăng lên 20 ngôn ngữ - 20 quốc gia, kèm theo 7 giải thưởng
và đề cử văn học tại 6 nước, cùng hơn 100 bài bình luận chuyên môn.
Tại Hàn Quốc, Nỗi
buồn chiến tranh đặc biệt được yêu mến. Ban đầu được dịch qua bản tiếng
Anh, đến năm 2012, dịch giả Ha Jae Hong mới chuyển ngữ trực tiếp từ tiếng Việt.
Tại đây, Bảo Ninh được trao Giải thưởng Simhun (2016) và Giải thưởng Văn học
châu Á lần thứ 2 (2018) - trở thành tác giả duy nhất được vinh danh trong năm
đó. Tác phẩm cũng được dịch và xuất bản tại Nhật Bản, Trung Quốc, Iran… Ngày
26.2.2012, bản tiếng Farsi ra mắt tại Iran với 2.000 bản in; đến tháng 3.2019,
bản dịch tiếng Trung với tên Chiến tranh ai ca tiếp tục được phát
hành, mở rộng sức sống của tác phẩm trong không gian văn hóa Đông Á. Hiếm có
tác phẩm văn học Việt Nam nào đạt được tầm ảnh hưởng bền bỉ và rộng lớn như vậy.
Nhà văn Trần
Thị Trường chia sẻ: “Tôi thích Bảo Ninh ở chỗ ông ít nói. Và rất hiền. Thi thoảng
nói thì gây cười, vì rất hóm. Nhưng không nói ẩu bao giờ, dù là không phải khi
bị phỏng vấn. Tóm lại ông hiền nhưng nghiêm túc, câu chữ rất chọn lựa, sắc sảo.
Có lần gặp gỡ cựu binh Mỹ, người ta (những người đã đọc Nỗi buồn chiến
tranh) hỏi, nếu giáp lá cà với chúng tôi ông bắn chứ? Bảo Ninh, ngọ ngoạy cái
vai, tay vuốt cằm: He he, các ông nghĩ sao? Không bắn thì để các ông bắn à? Sống
chết đấy. Bắn chứ… Nhưng đừng để bao giờ xảy ra nữa, chiến tranh ấy”.
Từ góc
nhìn chuyên môn, nữ nhà văn nhận định: Với một cấu trúc phi tuyến, giọng văn
giàu cảm xúc và một cái nhìn thẳng thắn về sự thật khốc liệt, Nỗi buồn chiến
tranh là lời nhắc rằng chiến tranh không chỉ kết thúc khi tiếng súng ngừng,
mà còn kéo dài rất lâu trong ký ức những người sống sót. Và đôi khi, viết - như
Kiên - là cách duy nhất để không bị nhấn chìm trong nỗi buồn ấy.
Vì sao “Nỗi
buồn chiến tranh” xứng đáng nằm trong 50 tác phẩm tiêu biểu?
Trong tổng
kết 50 năm văn học nghệ thuật Việt Nam, việc Nỗi buồn chiến tranh được
vinh danh trong top 50 vừa là sự ghi nhận một thành tựu nghệ thuật, vừa khẳng định
một tư tưởng văn hóa quan trọng: Văn học phải dũng cảm đối diện sự thật và nỗi
đau của con người. Tác phẩm xứng đáng được tôn vinh nhờ những giá trị đặc sắc
sau:
Thứ nhất, giá
trị nghệ thuật vượt thời gian. Cấu trúc phi tuyến, giọng văn giàu tự sự, cùng
cách tiếp cận chiến tranh không né tránh hiện thực đã tạo nên một bước đột phá
trong văn học Việt Nam giai đoạn hậu chiến. Tác phẩm mở ra một lối viết mới,
cho phép đi sâu vào nội tâm, ám ảnh và cơ chế ký ức của người lính trở về sau
chiến tranh.
Thứ
hai, chiều sâu nhân văn mạnh mẽ. Nỗi buồn chiến tranh đặt ra câu
hỏi về “cái giá của sự sống sót”, về những vết thương tâm lý theo người lính cả
đời - điều văn học trước đó ít khi khai thác trực diện. Tác phẩm chạm vào điểm
chung của mọi thân phận trong chiến tranh: Sự mất mát, ám ảnh và những tổn
thương không dễ nguôi.
Thứ
ba, sức lan tỏa quốc tế hiếm có. Với hơn 20 bản dịch, nhiều giải thưởng quốc
tế và hàng trăm bài bình luận từ giới phê bình toàn cầu, đây là một trong số rất
ít tác phẩm văn học Việt Nam tạo được dấu ấn bền vững trên văn đàn thế giới. Sức
sống quốc tế của tác phẩm góp phần định vị giá trị văn chương Việt Nam trong
dòng chảy văn học đương đại.
Thứ
tư, sự trung thực của người viết. Bảo Ninh không “tô son” cho chiến tranh,
cũng không né tránh những góc khuất của con người. Chính sự thẳng thắn ấy tạo
nên sức mạnh cảm xúc, khiến cuốn tiểu thuyết chạm đến độc giả từ nhiều nền văn
hóa khác nhau.
Nhà thơ Trần
Đăng Khoa từng nhận xét: “Cuốn sách hay. Giàu chủ nghĩa nhân đạo. Nhiều nước
đánh giá rất cao. Lâu lắm Việt Nam mới có những tiểu thuyết chiến tranh đặc sắc
như: Đất trắng, Chim én bay, Miền hoang, Mưa đỏ, Một thời chinh chiến và Nỗi
buồn chiến tranh”. Có thể mượn lời ông để khép lại: Nỗi buồn chiến
tranh là cột mốc quan trọng - nơi văn học Việt Nam bước ra khỏi lối nhìn một
chiều, để nói về chiến tranh bằng tất cả sự chân thật, nhân bản và lòng trắc ẩn
dành cho con người.
HÀ AN
Nguồn: Báo Văn Hóa

