Thơ kháng cự bằng cách không biến mình thành nội dung dễ nuốt, bằng cách không vội vã chiều lòng thị hiếu, bằng cách không nói ngay khi người ta muốn nó phải nói. Thơ từ chối phục vụ, từ chối làm nền, từ chối trở thành một “sản phẩm nghệ thuật dễ dãi”. Nó đi ngược. Nó chậm hơn. Nó đau. Và nó sống.


 

Một câu thơ – một vết xước vào thời đại

NGUYỄN TIẾN THANH

 

Không làm cách mạng ngoài xã hội – thơ làm một cuộc phục sinh thầm lặng bên trong tâm hồn, nơi mỗi câu chữ là một bước kháng cự với sự vô cảm. Thơ không cầm súng. Không xuống đường. Không treo khẩu hiệu lên tường. Thơ không làm cách mạng theo nghĩa chính trị – nhưng vẫn là một hành vi kháng cự.

Không chống lại một liên minh nào, thơ chống lại sự cơ giới hóa tinh thần, chống lại cám dỗ trở thành công cụ, chống lại áp lực phải phù hợp, phải được “like”, phải được tiêu thụ như một sản phẩm thị trường. Thơ từ chối nói ra điều người ta muốn nghe. Thơ chọn im lặng khi ngôn ngữ bị lạm dụng, và chọn lên tiếng khi con người có nguy cơ không còn biết nói điều thật.

Thơ không giành quyền lực, thơ giành lại sự sống bên trong người viết - nói cách khác - thơ là một hành vi kháng cự không cần tiếng hô. Kháng cự một thời đại đang định nghĩa con người bằng tốc độ phản hồi, mức độ tương tác, và khả năng được chia sẻ. Kháng cự những cơ chế khiến ngôn ngữ bị tối giản đến vô cảm, xúc cảm bị tiêu chuẩn hóa, và cái đẹp bị đóng gói để tiêu thụ nhanh như một món hàng khuyến mãi.

Thơ kháng cự bằng cách không biến mình thành nội dung dễ nuốt, bằng cách không vội vã chiều lòng thị hiếu, bằng cách không nói ngay khi người ta muốn nó phải nói. Thơ từ chối phục vụ, từ chối làm nền, từ chối trở thành một “sản phẩm nghệ thuật dễ dãi”. Nó đi ngược. Nó chậm hơn. Nó đau. Và nó sống.

Thơ không làm cách mạng ngoài phố – thơ làm cách mạng trong từng tế bào người viết. Một cuộc nổi dậy âm thầm chống lại sự chai lì cảm giác, sự trơn tru của ngôn từ, và sự thỏa hiệp dễ dãi của kẻ viết để được tồn tại trong một hệ thống tiêu thụ. Không phải để cứu ai, cũng không phải để kêu gọi. Chỉ để giữ lại phần người chưa bị máy hóa trong mỗi người.

Có thể thế giới đã không cần thơ. Nhưng chính vì vậy thơ càng cần giữ lại thế giới trong từng nhịp lặng. Không phải để giành chiến thắng mà để không chết theo cách mà con người đang chết dần trong im lặng- một sự im lặng không phải của thơ - mà là của vô cảm.

Thơ kháng cự không phải bằng cuộc chiến, mà bằng lặng im đúng lúc và cất tiếng đúng lúc cần. Thơ không được lập trình. Không được phân loại theo thuật toán. Không được đánh giá theo view. Thơ đứng ngoài tất cả. Và chính vì đứng ngoài – nó cứu được cái bên trong.

Tôi từng nhìn một người gào lên giữa phố: “Nghe tôi đi, tôi đau!” Không ai dừng lại. Không ai hỏi gì. Không ai cầm tay anh ấy. Và tôi đã không viết về anh, nhưng tôi viết trong anh. Tôi để một dòng thơ sống âm thầm dưới làn da, để một ngày – ai đó lặng nghe, và nhận ra: có ai đó từng kêu, dù không ai đáp.

– Người còn tin vào ta?

– Ta chưa từng không tin.

– Nhưng họ đã thôi cần ta.

– Vậy nên ta càng phải viết.

– Cho ai?

– Cho cái phần người chưa bị định giá. Chưa bị định nghĩa. Chưa bị đào thải. Và phần đó – cần cái đẹp như một cách để vẫn còn là người.

– Thơ của người chẳng thay đổi được gì.

– Có thể.

– Không ai nghe nó.

– Nhưng nó nghe người.

– Nó làm được gì ngoài việc thì thầm?

– Nó giữ lại một cách người có thể nghĩ khác, cảm khác, không giống người.

– Vậy người viết cho ai?

– Ta viết để chính ta không chết thêm một lần nữa.

Làm thơ – trong thời đại này – không phải hành động nghệ thuật mà là lựa chọn sống. Một cách sống không từ bỏ cái đẹp, không nhượng bộ trước phi lý, không ngả mình cho dễ dãi, không chấp nhận ngôn ngữ bị dùng sai – mà im lặng giữ lấy những gì còn đúng.

Nếu người ta cười vào thơ, nếu người ta thấy thơ vô dụng – ta vẫn viết. Không để thuyết phục, không để tranh cãi, mà để - ít nhất- có một vết nứt. Một đoạn mềm mại, xanh tốt của cây – trong bức tường lạnh lẽo mà họ dựng quanh lòng.

Thơ không đập phá. Thơ không đả kích. Thơ chỉ sống sót một cách có phẩm giá như một đoá hoa trong tro, như một bàn tay giơ ra không để nắm, chỉ để biết rằng ta chưa hoá đá.

Khi thế giới bắt đầu thay thế những bản giao hưởng bằng âm báo của thông báo điện thoại, thay thế cái nhìn bằng biểu tượng cảm xúc, thay thế lòng trắc ẩn bằng hệ thống phản hồi tự động, thơ vẫn tiếp tục giữ một chỗ đứng – như một cành khô không chịu rụng trong gió dữ. Không phải vì nó mạnh, mà vì nó không cần mạnh để tồn tại. Nó chỉ cần không đầu hàng.

Một người bạn nói với tôi: “Cậu vẫn còn viết thơ à? Thời đại này người ta cần video 10 giây, không cần ẩn dụ.” Tôi không giận. Tôi thương. Vì trong lời ấy, tôi nghe thấy một tiếng kêu: “Hãy viết tiếp, cho phần trong tôi đã không còn viết được nữa.”

– Người có còn làm thơ?

– Không. Giờ tôi làm nội dung.

– Vậy người đã dừng lại?

– Không. Tôi… tạm tắt nhạc nền.

– Nhưng thế giới này không cần nội dung.

– Nó cần cứu rỗi.

– Và thơ là gì, nếu không phải là nốt nhạc rơi vào tai kẻ không còn biết nghe nhạc?

– …Ta đã quên mất điều đó.

Nếu chúng ta, những nhà thơ, viết bài thơ chỉ để một người đọc thì đó không phải là một hành động phi lý. Vì kể cả khi người viết ấy không còn sống thì bài thơ vẫn ở lại. Và khi một ai đó – 10 năm sau, 20 năm sau – đọc nó, họ có thể nghe thấy tiếng bước chân người ấy lướt qua – như một làn gió. Đó là kháng cự. Một kiểu kháng cự làm sống lại cái đã mất và giữ lại cái chưa thành.

Trong thời đại mà ai cũng nói thì giữ im lặng đã là một tuyên ngôn. Và trong một thời đại mà ai cũng đăng tải, thì giữ lại một câu thơ chưa công bố – là một hành động cách mạng. Có người hỏi tôi: “Thơ có thể làm gì trước chiến tranh, bất công, thảm hoạ?” Tôi không trả lời ngay. Tôi đưa họ đọc bài thơ trong chiến tranh của một người mẹ viết bằng máu con mình – không có vần, không có cấu trúc, không có cú pháp – chỉ có tiếng rên không thành câu. Và tôi hỏi lại: “Người còn muốn hỏi thơ làm được gì nữa không?”

Suốt hơn 30 năm làm báo, tôi từng muốn rời bỏ thơ, vì thấy thơ không thay đổi được ai. Nhưng rồi, một buổi chiều, một cô gái trẻ lặng lẽ nhắn cho tôi: “Anh biết không, có lẽ nhờ bài thơ đó nên em không quyên sinh chiều qua.” Tôi khóc. Không phải vì vui. Mà vì hiểu rằng: Thơ không thay đổi thế giới. Nó chỉ giữ lại một người – để thế giới đó chưa mất hẳn.

Có thể bạn không tin. Nhưng tôi tin: Chỉ một câu thơ viết đúng lúc – có thể cứu một vùng nhân tính đang vỡ vụn. Không cứu bằng giải pháp mà bằng một cái ôm thầm lặng – từ một câu không ai viết nổi ngoài chính người đang rạn vỡ từ bên trong giữa hai lựa chọn: phải sống và không thể sống như trước. Thơ là nơi trú ẩn cuối cùng của những gì không hợp thời. Không thương mại hóa, không đua tranh, không cần có mặt, nhưng luôn hiện diện – như một lớp ký ức không tan trong nước chảy.

Đã từng có thời, người ta truyền tay nhau một bài thơ qua chép tay, và mỗi dòng thơ là một lần tim ai đó đập chậm lại. Không cần in. Không cần phát hành. Không cần lan truyền. Chỉ cần một lòng tin ngầm: rằng cái đẹp sẽ tự tìm đến người còn đủ thổn thức. Hôm nay, thơ có thể xuất hiện khắp nơi nhưng lại dần biến mất trong lòng người. Bởi có quá nhiều chữ và quá ít đau. Quá nhiều tuyên ngôn và quá ít thinh lặng. Quá nhiều phát biểu và quá ít cứu rỗi.

Tôi từng thấy một kẻ lang thang đứng giữa phố đọc thơ một mình. Không ai nghe. Không ai quay clip. Không có khán giả, không có vỗ tay, không có hậu thuẫn. Nhưng anh ta đứng đó, và đọc như thể anh là người cuối cùng còn nói bằng giọng của người – không phải giọng máy. Tôi đã lặng lẽ đi qua, và câu thơ ấy theo tôi về trong tim – như một bản tin sót lại giữa đống biểu ngữ.

– Anh đọc cho ai vậy?

– Cho cơn gió.

– Gió có nghe đâu.

– Nhưng nếu không có gió, ta sẽ không biết câu thơ đã bay được bao xa.

– Vậy anh cần gì?

– Một người đi ngang – dừng lại, để biết rằng: có một điều đang được nói ra không vì ai, mà vì tất cả.

Tôi từng sống như thể thơ không còn gì để nói. Nhưng rồi tôi nhìn thấy những vùng đất không có từ ngữ – nơi chỉ có tiếng trẻ khóc, tiếng đá lở, tiếng bầy ong chết vì khí độc, tiếng của một vùng im lặng không do lựa chọn. Và tôi hiểu: thơ phải nói lại cho những vùng không ai nói nữa. Không cần cao siêu, chỉ cần có mặt. Như một hơi thở, như một bàn tay chìa ra mà không yêu cầu.

Không phải bài thơ nào cũng hay. Không phải bài thơ nào cũng sống được. Nhưng mỗi bài thơ là một lần không chết, là một bước lùi khỏi vực sâu của rập khuôn, một sự trốn chạy khỏi cái chết êm đềm mang tên: được chấp nhận.

– Ngươi đã từng mơ làm thơ cứu thế giới.

– Giờ ta chỉ viết để tự mình không tắt.

– Thế có phải là thất bại?

– Không. Nếu giữ được một đốm lửa trong lòng, khi cả thành phố hóa tro – đó là một kiểu giữ người. Không cần cứu, chỉ cần không tan ra.

Trong suốt hành trình viết của mình, tôi luôn nghĩ rằng, viết – là từ chối. Viết – là khước từ sự câm lặng bị áp đặt. Viết – là hành vi giữ lại linh hồn bằng nét mực, khi chính đời sống đang bị xóa mờ bởi độ phân giải của trái tim. Viết – không phải để được thấy mà để không hóa vô hình. Viết – không để được tung hô mà để chống lại sự biến mất. Cái biến mất không âm vang – nhưng rút kiệt tất cả phần người trong ta.

Tôi không cần thơ để thay đổi thế giới. Tôi cần thơ để thế giới không thay đổi tôi, không biến tôi thành một đơn vị sản xuất, một dòng dữ liệu, một gương mặt trong đám đông, một con số trong bản thống kê về “người dùng.”

Tôi là người viết – vì tôi không muốn trở thành người dùng. Tôi muốn thơ là phần mềm chống lại cái chết định dạng. Tôi muốn thơ như một mã lỗi không bao giờ bị sửa. Một lỗi đẹp để giữ cho nhân loại không quá hoàn hảo mà hóa tuyệt diệt.