Trong “Hủy diệt và cứu rỗi”, Việt Thanh Nguyễn không bàn về văn chương như một thiên chức cứu chuộc vô điều kiện. Ông đặt văn chương vào một không gian đạo đức căng thẳng hơn, nơi mỗi hành vi viết vừa mang khả năng cứu rỗi vừa đồng thời tiềm ẩn nguy cơ hủy diệt. Viết, theo ông, không bao giờ là hành vi vô tội, đặc biệt khi đối tượng của việc viết là những tha nhân bị tổn thương bởi chiến tranh, lưu đày và lịch sử thuộc địa.


VIẾT DƯỚI ÁNH NHÌN CỦA THA NHÂN

PHẠM DIỆU HƯƠNG

Giáo sư, nhà văn, nhà phê bình Viet Thanh Nguyen được biết đến rộng rãi qua tiểu thuyết đoạt giải Pulitzer “The Sympathizer” (2015). Viết từ kinh nghiệm lưu đày và di sản chiến tranh, ông không nhận vai trò của một nhân chứng vô tội hay người phát ngôn đạo đức có sẵn, mà nhất quán truy vấn quyền lực của việc kể chuyện: ai được nói, nói cho ai, và với những hệ quả đạo đức nào. “Hủy diệt và cứu rỗi: Ngòi bút tha nhân” (tên tiếng Anh: To Save and to Destroy: Writing as an Other) thuộc thể loại tiểu luận - phê bình văn hóa, khảo sát cách chiến tranh Việt Nam được ghi nhớ, kể lại và tiêu thụ qua văn chương, điện ảnh và ký ức tập thể, không nhằm tái hiện lịch sử mà đặt vấn đề về đạo đức của ký ức.

Ở trung tâm của cuốn sách là một câu hỏi tưởng như quen thuộc nhưng được đặt lại với mức độ triệt để hiếm thấy: viết về người khác là cứu họ, hay là sử dụng họ? Câu hỏi này không chỉ nhắm vào các cấu trúc quyền lực bên ngoài, mà quay ngược lại chính người viết, buộc họ đối diện với vị thế, đặc quyền và sự đồng lõa của mình trong hành vi kể chuyện.

Trong cách hiểu phổ biến, “tha nhân” thường bị giản lược thành “người khác”, một thực thể ngoại tại, tách biệt khỏi cái tôi. Tuy nhiên, “Hủy diệt và Cứu rỗi” cho thấy: tha nhân không chỉ là đối tượng của lòng trắc ẩn, mà là điều kiện để chủ thể tự nhận thức. Không ai có thể hiểu mình trong trạng thái cô lập tuyệt đối; ta chỉ thấy rõ bản thân khi bị đặt dưới ánh nhìn của người khác.

Viết về tha nhân, vì thế, không phải là hành động nhìn ra bên ngoài một chiều, mà là một quá trình phản chiếu ngược: trong câu chuyện của người khác, người viết buộc phải nhìn thấy chính mình qua những giới hạn của cảm thông, những định kiến vô thức, và cả ảo tưởng đạo đức về sự “đứng về phía đúng”. Viet Thanh Nguyen không cho phép người viết trú ẩn trong vị thế của kẻ quan sát trung lập; ông buộc họ bước vào mối quan hệ liên chủ thể, nơi mỗi câu chữ đều mang theo dấu vết của quyền lực.

Một đóng góp quan trọng của cuốn sách là việc từ chối mọi hình thức lãng mạn hóa tha nhân. Quan hệ với người khác, đặc biệt là những kẻ bị câm lặng bởi lịch sử, không bao giờ thuần khiết hay dễ chịu. Tha nhân không chỉ gợi lên lòng thương cảm; họ còn phơi bày những bất toàn mà chủ thể muốn né tránh.

Chính trong sự khó chịu ấy, đạo đức của việc viết mới thực sự bắt đầu. Viet Thanh Nguyen cảnh báo rằng, khi văn chương tìm cách làm dịu căng thẳng này bằng những diễn ngôn nhân đạo trơn tru, nó rất dễ trượt sang bạo lực biểu tượng: biến con người sống động thành biểu trưng, biến đau khổ cụ thể thành chất liệu cho một câu chuyện đẹp đẽ và an toàn. Hủy diệt, trong trường hợp này, không đến từ ác ý, mà từ sự giản lược.

Một trục tư tưởng xuyên suốt “Hủy diệt và Cứu rỗi” là khái niệm khiêm nhường không phải như một đức hạnh cá nhân, mà như một nhận thức cấu trúc. Khiêm nhường, ở đây, là ý thức tỉnh táo về vị trí của mình trong mạng lưới quyền lực của ký ức và diễn ngôn: ai có quyền kể, ai bị kể thay, và ai được lắng nghe.

Thiếu khiêm nhường, người viết dễ rơi vào ảo tưởng rằng mình có thể “nói thay” tha nhân, “cứu rỗi” họ bằng ngôn từ. Nhưng chính khoảnh khắc ấy, văn chương bắt đầu hủy diệt điều nó muốn bảo vệ. Khiêm nhường không làm suy yếu tiếng nói của người viết; trái lại, nó là điều kiện để tiếng nói ấy không biến thành công cụ áp đặt dưới vỏ bọc đạo đức.

Giọng viết của Viet Thanh Nguyen được tổ chức quanh một căng thẳng nội tại có tính nguyên tắc, chứ không phải sự pha trộn ngẫu nhiên các phẩm chất đối lập. Ý thức rõ quyền được phát ngôn của mình, ông không né tránh một giọng điệu tự chủ, thậm chí mang sắc thái tự tôn; nhưng chính ý thức ấy lại buộc ông phải liên tục tự vấn vai trò đạo đức của người viết, qua đó tạo ra một hình thức khiêm nhường không mang tính xã giao, mà mang tính phản tư. Văn bản của ông cho phép sự mong manh và khả năng bị tổn thương hiện diện như một điều kiện để không làm phẳng kinh nghiệm của tha nhân, nhưng đồng thời giữ vững sự kham nhẫn và kiên định của lập luận nhằm tránh rơi vào cảm tính dễ dãi.

Trạng thái “tỉnh táo nhưng chan chứa” vì thế không phải là một hiệu ứng cảm xúc, mà là kết quả của một kỷ luật viết: nơi lý trí không triệt tiêu sự rung động, và sự rung động không làm suy yếu trách nhiệm phê phán. Chính cấu trúc giọng viết này giúp “Hủy diệt và Cứu rỗi” đứng vững giữa hai nguy cơ đối nghịch: sự lạnh lùng đạo đức và thứ nhân đạo hòa giải giả tạo.

“Hủy diệt và Cứu rỗi” cũng đặt vấn đề tha thứ vào một khung đạo đức nghiêm ngặt. Viet Thanh Nguyen dường như đặc biệt cảnh giác với những lời kêu gọi hòa giải tách rời khỏi ký ức. Tha thứ, nếu đến quá sớm trước khi có hành vi ghi nhớ và làm chứng có thể trở thành một hình thức xóa bỏ bạo lực tinh vi.

Trong cách nhìn này, tha thứ không đối lập với đấu tranh, nhưng cũng không thể thay thế cho công lý. Tha thứ, trong cách nhìn này, chỉ có ý nghĩa khi được đặt sau việc thừa nhận tổn thương và trách nhiệm lịch sử.

Viet Thanh Nguyen không trao cho văn chương vai trò cứu chuộc tuyệt đối. Ông buộc người viết phải chấp nhận một sự thật khó chịu: mỗi hành vi viết đều mang trong nó khả năng hủy diệt - hủy diệt sự phức tạp của tha nhân, hủy diệt những ký ức không thuận tiện, hủy diệt những tiếng nói không phù hợp với câu chuyện thống trị. Nhưng chính trong sự tỉnh thức ấy, một khả năng cứu rỗi khác mới xuất hiện: không phải cứu rỗi bằng việc nói thay, mà bằng việc giữ cho nhiều ký ức đối nghịch có thể cùng tồn tại.

“Hủy diệt và Cứu rỗi” không đưa ra câu trả lời dễ dãi. Nó đặt người viết và người đọc vào một tư thế không yên ổn, nơi đạo đức không còn là điểm tựa chắc chắn mà là một tiến trình luôn cần được tự vấn. Cuốn sách không tồn tại để xác nhận những niềm tin đạo đức sẵn có của người đọc, mà để thử thách khả năng chịu đựng sự phức tạp, mâu thuẫn và bất tiện mà ký ức của tha nhân mang theo.

Nếu viết, như Viet Thanh Nguyen cho thấy, luôn là một hành vi vừa cứu rỗi vừa hủy diệt, thì đọc cũng không thể là một hành vi vô can. Cuốn sách đặt người đọc vào cùng một trường đạo đức với người viết: nơi không có sự an ủi dễ dãi, cũng không có hòa giải tách rời khỏi ký ức. Bằng cách từ chối trao cho văn chương vai trò cứu chuộc tuyệt đối, “Hủy diệt và Cứu rỗi” giữ cho nó một phẩm giá mong manh nhưng cần thiết: khả năng không phản bội tha nhân bằng sự im lặng, cũng không hủy diệt họ bằng những câu chuyện quá trơn tru. Đọc cuốn sách này, vì thế, không phải để yên tâm hơn, mà để tỉnh táo hơn trước những gì ta chọn nhớ, chọn kể, và chọn gạt ra bên lề.