Những bóng
dáng mà phố cổ gọi bằng cái tên vừa đẹp vừa buồn: con gái phố cổ, con gái Hà
Thành, những người đã đi qua thiếu thốn bằng một vẻ thanh sạch như được chưng cất
từ sương mai.
CON GÁI PHỐ CỔ HÀ NỘI
NGUYỄN
TIẾN THANH
Tôi sinh
ra trong một thành phố biết cười giữa thiếu thốn. Hà Nội của những năm ấy không
rực rỡ, không ồn ào, không có đèn màu hay bảng quảng cáo, chỉ có những con phố
phảng phất mùi khói than, mưa bụi và tiếng rao lanh lảnh trong sương sớm. Tôi lớn
lên giữa thời ấy - nơi cái đẹp không có điều kiện, nhưng có lý do. Mỗi người, đến
một ngày nào đó, đều phải tự giữ lấy cho mình một lý do để sống tử tế; một nếp
thẳng để không cúi trước nhọc nhằn; một phần mềm không để đời làm cho hoen ố.
Và người dạy
ta điều ấy, không bằng lời, mà bằng chính sự im lặng của họ - là những người
đàn bà Hà Nội. Những bóng dáng mà phố cổ gọi bằng cái tên vừa đẹp vừa buồn: con
gái phố cổ, con gái Hà Thành, những người đã đi qua thiếu thốn bằng một vẻ
thanh sạch như được chưng cất từ sương mai.
Ở họ, có sự
lạnh nhẹ của một buổi sáng mùa đông, sự dịu dàng lửng lơ trong nếp áo, và một
thứ kiêu hãnh mềm đến mức chỉ cần nhìn thấy thôi cũng khiến người ta muốn đứng
ngay ngắn lại. Chính sự hiện diện ấy - mong manh như dấu thời gian trên mái
ngói rêu phố cổ , nhưng tồn tại bền bỉ dưới lớp bụi thời gian - đã giữ cho Hà Nội
phần hồn phảng phất nhất, thứ hồn mà dù phố xá đổi thay, vẫn âm thầm ở lại
trong mỗi người từng sống nơi này.
Tôi vẫn nhớ
căn nhà nhỏ ở khu phố 91 Trần Hưng Đạo - nơi mở ra con đường có hàng sấu già,
long não và xà cừ nối nhau như một dãy kỷ niệm. Khi ấy, ở nơi đó , khu đấu xảo
cũ đã thành Nhà hát Nhân dân, sau này là Cung Văn hóa Việt - Xô.
Ngày nào
tôi cũng nghe tiếng tàu từ ga Hàng Cỏ, tiếng guốc của nữ sinh Trưng Vương đi
qua, và tiếng quạt than của mẹ tôi mỗi sáng. Mẹ tôi làm dược tá ở Tổng công ty
Dược, giữ kho thuốc - công việc tưởng nhẹ mà vất vả. Bà đi làm từ sớm, áo dính
bụi bột, tay chai sạn vì mở nắp hòm gỗ, nhưng tóc vẫn gọn, giọng vẫn trong như
tiếng ly chạm nhau. Tối đến, bà ngồi soạn sổ sách dưới ánh đèn dầu, vừa làm vừa
dặn: “Nghèo thì cũng phải gọn gàng. Sống sao để người khác nhìn thấy mà tin.”
Câu nói ấy - giản dị mà trở thành nếp sống của cả một thế hệ.
Những người
đàn bà Hà Nội khi ấy hiểu rõ rằng vẻ đẹp không nằm ở thứ họ mặc, mà ở cách họ
đi qua cuộc sống khó khăn và thiếu thốn. Một cô công nhân Nhà máy Dệt 8-3, áo sờn
vai, vẫn ủi phẳng trước khi ra ca. Một cô giáo trường Trưng Vương, áo dài vá
khéo, vẫn đứng thẳng trên bục giảng như đang mặc lụa. Một chị bán nước chè đầu
phố, rót chén trà bằng hai tay, ánh mắt mềm như nước. Họ sống như những bông hồng
nở giữa mùa tem phiếu - mảnh mai, thanh sạch và rực rỡ một cách lặng lẽ.
Trong khu
phố , có những người đàn bà mà chỉ cần nhắc tên thôi là thấy cả một Hà Nội. Cô
Hòa - công nhân may, mỗi sáng treo chiếc áo sơ mi trắng của chồng lên dây phơi,
nhìn như treo một niềm tin. Cô Mai - nhân viên bách hóa, nụ cười luôn đến trước
lời nói. Và chị Nga - hàng xóm ở dãy nhà phía trong, tóc uốn phi-dê, giọng nhẹ
như hơi thở, làm ở phòng vé Nhà hát Nhân dân nhưng ai trong phố cũng gọi là “cô
Nga diễn viên”. Họ không có sân khấu, nhưng mỗi ngày đều diễn trọn vai đẹp nhất
- vai của chính mình.
Buổi chiều
Hà Nội thời ấy thơm mùi cơm rang, mùi khói bếp và tiếng radio phát “Bài ca xây
dựng”. Trẻ con chơi ô ăn quan, người lớn cười trong tối, và đâu đó, tiếng máy
khâu lạch cạch. Trong thứ ánh sáng yếu ớt ấy, họ không chỉ vá áo - họ đang vá cả
đời sống. Vá cho nó khỏi rách, khỏi xộc xệch, khỏi mất đi một lớp duyên vốn có.
Họ không
có son phấn, nhưng có gu. Không có váy đắt tiền, nhưng có đôi guốc sạch và dáng
đi thẳng. Họ không nói nhiều, nhưng mỗi lời như được ủi phẳng bằng bàn là than.
Họ không giận lâu, vì còn phải lo cơm nước. Không bi lụy, vì còn phải dạy con
biết chào người lớn. Có thể họ chẳng học triết học, nhưng từng hành vi nhỏ đều
là một triết lý sống: đẹp là khi không buông thả bản thân mình cho hoàn cảnh.
Buổi sáng,
ta thấy họ trong sương sớm đầu đông - những bóng dáng nhỏ, áo khoác nâu, khăn
len quấn hờ, đạp xe qua phố Trần Hưng Đạo, qua Hàng Bài, qua cả hơi thở của
thành phố. Chiếc xe Thống Nhất, đôi khi là Phượng Hoàng, lỉnh kỉnh hai giỏ - bó
rau, tờ tem phiếu, chiếc cặp vải, và cả một giấc mơ. Ánh sáng phản chiếu lên
khuôn mặt họ - cái đẹp của sự bền bỉ, không phô trương, không cầu kỳ, mà sáng
lên từ sự cần mẫn.
Người ta gọi
họ là “phụ nữ thời bao cấp”, còn ta gọi họ là những người giữ thăng bằng cho thế
giới. Khi đàn ông than khổ, họ cười. Khi vật chất thiếu, họ khiến căn nhà vẫn gọn
gàng. Khi gió mùa về, họ nhóm bếp than, không chỉ để nấu, mà để sưởi lòng người.
Hà Nội vì thế mà nghèo vẫn sang, nhờ bàn tay và ánh mắt của họ.
Son phấn
hiếm như vàng, có người giữ một thỏi son Liên Xô dùng mấy năm. Buổi sáng, họ chấm
nhẹ lên môi, không để tô, chỉ để nhớ mình vẫn là đàn bà. Một thứ kiêu hãnh nhỏ,
không ai dạy, nhưng truyền từ mẹ sang con như dòng máu. Trong căn nhà chật, họ
bày mọi thứ ngăn nắp; bữa cơm đạm bạc vẫn dọn ra như tiệc; không có nhạc thì
hát khe khẽ; không có hoa thì gấp giấy; không có nước hoa thì giặt áo bằng xà
phòng Liên Xô, phơi dưới nắng để hương sạch bám vào da thịt.
Ta có thể
nói mãi về họ mà không bao giờ hết. Bởi mỗi người đàn bà ấy là một chương riêng
của Hà Nội: có chương mùi khói bếp, có chương tiếng ve mùa hạ, có chương là tiếng
tàu đêm ở ga Hàng Cỏ, và có chương chỉ là tiếng thở khẽ khi gió mùa về. Tất cả
cộng lại, thành một bản giao hưởng trầm - bản nhạc mà chỉ ai từng sống trong đó
mới nghe thấy.
Có người
nói: phụ nữ Hà Nội kiêu. Tôi nghĩ họ chỉ giữ chừng mực. Họ không chạy theo đám
đông, vì hiểu giá trị của sự lặng lẽ. Và chính sự lặng lẽ ấy làm nên sức mạnh.
Giữa những con người phải xếp hàng mua gạo, đong từng giọt nước, họ vẫn giữ cho
mình một khoảng không - nơi có hương tóc, tiếng cười và lòng tự trọng.
Nếu không
có họ, Hà Nội đã xô lệch từ lâu. Họ không chỉ sinh ra con người - họ sinh ra
phong độ. Một thành phố có thể đổi tên, thay đường, nhưng nếu đàn bà nơi đó
không còn biết sống đẹp, thì thành phố ấy coi như đã mất linh hồn.
Khi ta lớn
lên, ta nhận ra: cái đẹp của họ không nằm trong ký ức, mà trong khí chất của
thành phố. Dù thời bao cấp đã qua, phong vị ấy vẫn còn đâu đó trong ánh mắt người
phụ nữ ngồi quán cà phê hôm nay, cách họ khuấy thìa, chỉnh lại vạt áo, hay mỉm
cười rất khẽ. Họ mang theo cả lịch sử của một nếp sống, dù có thể chính họ
không biết.
Thành phố
đã khác. Đèn sáng hơn, phố đông hơn. Nhưng giữa ồn ào, đôi khi ta vẫn thấy thiếu
- một thứ tinh tế khó gọi tên: có thể là tiếng cười khe khẽ buổi sáng, hay mùi
xà phòng Liên Xô vương trên áo, hay chỉ là câu chào “Chị đi chợ à?” - mà trong
đó có cả phép lịch sự, sự quan tâm, và vẻ đẹp của ngôn ngữ đời thường .
Tôi nghĩ,
những người đàn bà ấy chính là “những bông hồng của mùa tem phiếu”. Họ nở ra
trong hoàn cảnh chỉ toàn đất cằn - nơi thiếu thốn, kham khổ, đôi khi cả buồn tẻ.
Nhưng họ vẫn nở, không phải để ai ngắm, mà để chứng minh rằng cái đẹp không cần
điều kiện, chỉ cần lòng tin.
Khi ta nói
về Hà Nội, thật ra ta đang nói về họ. Không có họ, thành phố này chỉ là những
dãy nhà. Có họ, Hà Nội trở thành một bản thể có nhịp tim. Họ không dựng nên tòa
nhà cao, nhưng dựng nên cốt cách - thứ ánh sáng không tắt được dù mất điện, thứ
ấm áp không cần sưởi, thứ đẹp không cần thời trang.
Nếu ai hỏi:
thời bao cấp có gì đáng nhớ, ta sẽ nói - có họ. Nếu ai hỏi: cái đẹp ở đâu trong
thiếu thốn, ta sẽ chỉ vào nụ cười của họ - những người đàn bà từng phơi áo trắng
dưới mây xám mà vẫn tin ngày mai bầu trời sẽ trong hơn. Nếu ai hỏi: cái đẹp có
giá bao nhiêu, ta sẽ trả lời - bằng cả cuộc đời họ.
Và ta tin,
những người phụ nữ ấy, dù đã đi xa, vẫn còn đâu đó trong gió, trong ánh sáng,
trong tiếng chuông chiều vọng từ Nhà thờ Lớn. Mỗi khi Hà Nội sang mùa, khi lá sấu
vàng rơi, họ lại trở về - không phải bằng hình hài, mà bằng khí chất.
Ta gọi họ
- những người đàn bà của Hà Nội xưa - là những bông hồng nở trong mùa tem phiếu.
Không phải vì họ đẹp nhất, mà vì họ đã nở khi không ai nghĩ rằng hoa có thể nở
trong đất thiếu dinh dưỡng. Họ nở bằng nghị lực, bằng duyên dáng, bằng ánh sáng
bên trong. Và nhờ họ, ta biết rằng: có những thứ trong đời không cần được cứu rỗi,
chỉ cần được gọi tên bằng nhớ thương.
Thành phố
nào cũng có kỷ niệm, nhưng với tôi, chỉ Hà Nội có ký ức. Bởi ký ức của nó được
giữ bằng phong độ của con người, chứ không chỉ bằng những bức tường. Và chính
những người đàn bà ấy là người giữ ký ức cho thành phố - bằng đôi tay từng rửa
bát , từng vá áo, từng nâng chén trà. Họ biến mọi việc nhỏ thành nghi thức sống,
biến sự lặng lẽ thành một dạng ngôn ngữ.
Và ta mỉm cười - bởi biết rằng, dù thời nào, dù đời thay đổi ra sao, những bông hồng ấy vẫn đang nở. Như một lời cảm ơn, nhẹ nhàng nhưng bền bỉ, gửi cho tất cả những người đàn bà đã giữ cho thành phố này biết thế nào là dịu dàng.


